BẢNG GIÁ THUÊ XE THEO THÁNG
Chủng loại xe
|
Thuê bao tháng
(Giá/Tháng)
|
Km Phát sinh
(Giá/Km)
|
Ngoài giờ
(Giá/giờ)
|
|
|
26.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
Toyota Altis (2010)
|
26.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Toyota Vios (2014)
|
22.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Deawoo Lacceti (2009)
|
20.000000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Ford Lazer
|
20.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Honda Civic (2009)
|
26.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Xe thuê theo tháng 7 Chỗ :
|
|
Toyota Zace
|
20.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Mitsubishi Jolie
|
19.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Isuzu Hilander
|
21.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Ford Everest (2010)
|
26.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Toyota Innova (2010)
|
24.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Toyota Fotuner(2010)
|
29.000.000vnd
|
6.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Xe thuê theo tháng 16 Chỗ :
|
|
Ford Transit (2009)
|
25.000.000vnd
|
7.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Mer Sprinter (2009)
|
26.000.000vnd
|
7.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Toyota Hiace 2010
|
25.000.000vnd
|
7.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Toyota Hiace 2008
|
24.000.000vnd
|
7.000vnd
|
60.000vnd
|
|
Xe thuê theo tháng 29 Chỗ :
|
|
County (2009)
|
29.000.000vnd
|
8.000vnd
|
70.000vnd
|
|
County (2010)
|
31.000.000vnd
|
8.000vnd
|
70.000vnd
|
|
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm: xăng dầu,lương lái xe
- Sử dụng xe làm việc 26 ngày/tháng (Nghỉ CN và các ngày lễ, Tết theo luật lao động Việt Nam - Sử dụng xe vào Ngày cuối tuần, tính Phát sinh ngoài hợp đồng.
- Km sử dụng trong tháng 2600Km
- Các ngày làm việc trong ngày 10h/ngày
- Giá trên có thể thay đổi theo giá xăng dầu thị trường.
- Giá trên chưa bao gồm: ăn nghỉ của lái xe ( Nếu lái xe tự túc tính thêm 200.000vnd), phí lưu đêm (nếu đi tỉnh và lưu đêm ở lại), chi phí phát sinh (nếu có) và Thuế VAT .
- Mọi chi tiết liên hệ : A. Tình 0906 999 423 -0909 888 104